TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có vú

có vú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ngực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài động vật có vú .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có vú

bebust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Säugetier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bakterien (Säugetierzellen)

Vi khuẩn (tế bào động vật có vú)

Säugetier-Zellkultur

nuôi cấy tế bào động vật có vú

CHO-Zellen (Säugerzellen)

CHO-Tế bào (tế bào sinh vật có vú)

E. coli, Sacc. cerev., Säugetier-Zellkultur

E. coli, Sacc. cerev. nuôi cấy tế bào động vật có vú

Säugetier-Zellkultur, E. coli, Sacc. cerev.

nuôi cấy tế bào động vật có vú, E. coli, Sacc. cerev.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine üppig bebuste Blondine

một cô nàng tóc vàng có bộ ngực đồ sộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säugetier /n-(e)s,/

1. (động vật) có vú; 2. loài động vật có vú (Mammalia).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bebust /(Adj.)/

(scherzh ) có ngực; có vú;

một cô nàng tóc vàng có bộ ngực đồ sộ. : eine üppig bebuste Blondine