TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loài động vật có vú

loài thú

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

loài động vật có vú

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
loài động vật có vú .

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài động vật có vú .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

loài động vật có vú

mammal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

loài động vật có vú

Säugetier

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
loài động vật có vú .

Säugetier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säugetier /n-(e)s,/

1. (động vật) có vú; 2. loài động vật có vú (Mammalia).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

loài thú,loài động vật có vú

[DE] Säugetier

[EN] mammal

[VI] loài thú, loài động vật có vú