Việt
loài thú
loài động vật có vú
Động vật có vú
Anh
mammal
Đức
Säugetier
Saeugetier
Pháp
mammifère
mammal /ENVIR/
[DE] Saeugetier
[EN] mammal
[FR] mammifère
[EN] Mammal
[VI] Động vật có vú
[DE] Säugetier
[VI] loài thú, loài động vật có vú