TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mammifère

mammal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mammifère

Saeugetier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mammifère

mammifère

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’homme fait partie des mammifères

Nguôi thuộc lóp dộng vật có vú.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mammifère /ENVIR/

[DE] Saeugetier

[EN] mammal

[FR] mammifère

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mammifère

mammifère [mamifeR] adj. và n. m. ĐỘNG Có vú. > N. m. pl. Lóp động vật có vú, lóp thú. L’homme fait partie des mammifères: Nguôi thuộc lóp dộng vật có vú.