Anh
mammal
Đức
Saeugetier
Pháp
mammifère
L’homme fait partie des mammifères
Nguôi thuộc lóp dộng vật có vú.
mammifère /ENVIR/
[DE] Saeugetier
[EN] mammal
[FR] mammifère
mammifère [mamifeR] adj. và n. m. ĐỘNG Có vú. > N. m. pl. Lóp động vật có vú, lóp thú. L’homme fait partie des mammifères: Nguôi thuộc lóp dộng vật có vú.