Việt
giống
loài thú
loài động vật
Đức
Tierart
Dies können z.B. ätzende Ausscheidungen von Vögeln und anderen Tieren (Bienen) sein (Bild 2).
Các chất này có thể là chất bài tiết có tính ăn mòn của chim và những loài động vật khác (ong) (Hình 2).
Tierart /die (Zool.)/
giống; loài thú; loài động vật;