TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gender

Giới

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

giống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

GIỚ I

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gender

gender

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gender

giới

Liên quan đến đặc điểm chất lượng và phụ thuộc lẫn nhau về địa vị của nữ giới và nam giới trong xã hội.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gender

Giống, loại, giới

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Gender

GIỚ I

là nhữ ng quy đị nh mang tí nh văn hó a đố i vớ i cá c hà nh vi xã hộ i củ a nam và nữ và quan hệ giữ a nam và nữ. Do đó , giớ i không chỉ nam và nữ mà cò n chỉ mố i quan hệ giữ a 2 giớ i và sự cấ u thà nh mang tí nh xã hộ i củ a mố i quan hệ nà y. Giớ i bao giờ cũ ng phả i chỉ cả nam và nữ . Giố ng như cá c khá i niệ m chủ ng tộ c, dân tộ c và tầ ng lớ p, giớ i là mộ t công cụ để hiể u cá c tiế n trì nh xã hộ i (Vị thế củ a phụ nữ , Canada, 1996). Tất cả cá c khá i niệ m về giớ i đượ c lấ y ra từ từ vự ng củ a Liên minh Giớ i và nướ c.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gender

giới tính

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Gender

[VI] (n) Giới

[EN] (i.e. a concept that is defined to refer to the interaction between and socially constructed roles of men and women. Hence, ~ is different from Sex giới tính). (Xem thêm Sex).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gender

giống (của đầu nối)