TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới

giới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu thân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huệ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật 235 ^Anwendungsbereich sư đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai cấp trong xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1.biên giới

1.biên giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giới hạn 2. bước nhảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhảy vọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

giới

Gender

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Precepts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Sila

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

boundary depth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ilas

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

kingdom

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vinaya rules

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

world

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

locality

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

practising self improving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

observing precepts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

...

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 sex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sex

 
Từ điển toán học Anh-Việt
1.biên giới

bound

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

giới

die Sittlichkeit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Sila

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Silas

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Geschlechtsrolle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschlechtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

generisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwaltschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật sư

die Anwaltschaft unserer Stadt

đoàn luật sư của thành phố chúng ta.

die gelehrte Welt

tầng lớp tri thức

die vornehme Welt

giới thượng lưu

die weibliche Welt

cánh phụ nữ

die gefiederte Welt

loài chim.

die herrschen den Schicht

tầng lớp thống trị

die Schicht der Intellektuellen

giới tri thức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gender

Giống, loại, giới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschlechtsrolle,geschlechtlich /(Adj.)/

(thuộc) giống; giới;

generisch /(Ạdj.) (Fachspr. selten)/

(thuộc) giới; phái; giống;

Anwaltschaft /die; -, -en (PI. selten)/

luật 235 ^Anwendungsbereich sư đoàn; giới;

: luật sư đoàn luật sư của thành phố chúng ta. : die Anwaltschaft unserer Stadt

Welt /[velt], die; -, -en/

(mit adj Attr ) (geh veraltend) nhóm người; tầng lớp; giới (Gruppe);

tầng lớp tri thức : die gelehrte Welt giới thượng lưu : die vornehme Welt cánh phụ nữ : die weibliche Welt loài chim. : die gefiederte Welt

Zirkel /[’tsirkol], der; -s, -/

hội; đoàn thể; nhóm; giới;

Schicht /Lfixt], die; -, -en/

tầng lớp; giai tầng; giai cấp trong xã hội; giới (Gesellschaftsschicht);

tầng lớp thống trị : die herrschen den Schicht giới tri thức. : die Schicht der Intellektuellen

Từ điển toán học Anh-Việt

sex

giống, giới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sex /toán & tin/

giống, giới

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gender

giới

Liên quan đến đặc điểm chất lượng và phụ thuộc lẫn nhau về địa vị của nữ giới và nam giới trong xã hội.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giới

vinaya rules, precepts, sila

giới

world, locality

tu thân,giới,tâm,huệ

practising self improving, observing precepts, ...

Từ điển tiếng việt

giới

- dt 1. Lớp người trong xã hội, có chung những đặc điểm nhất định: giới trí thức. 2. Đơn vị phân loại sinh vật, bao gồm nhiều ngành: giới động thực vật.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kingdom

giới

bound

1.biên giới; giới hạn 2. bước nhảy; sự nhảy vọt

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Giới

[VI] Giới

[DE] die Sittlichkeit, Sila (P, S)

[EN] Precepts, Sila (P, S)

Giới

[VI] Giới

[DE] Silas (P, S)

[EN] ilas (P, S)

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Gender

[VI] (n) Giới

[EN] (i.e. a concept that is defined to refer to the interaction between and socially constructed roles of men and women. Hence, ~ is different from Sex giới tính). (Xem thêm Sex).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

boundary depth

giới