TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tu thân

tu thân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huệ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tu thân

self improvement

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

self advance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

practising self improving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

observing precepts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

...

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Tu Thân

Tu: sửa sang, Thân: thân mình. Sửa mình. Làm người biết đạo tu thân. Nhị Ðộ Mai

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tu thân

self improvement, self advance

tu thân,giới,tâm,huệ

practising self improving, observing precepts, ...