Việt
nghề luật SƯ
đoàn luật SƯ
giói luật SÜ
danh hiệu luật SƯ.
luật 235 ^Anwendungsbereich sư đoàn
giới
cương vị luật sư
Đức
Anwaltschaft
luật sư
die Anwaltschaft unserer Stadt
đoàn luật sư của thành phố chúng ta.
Anwaltschaft /die; -, -en (PI. selten)/
luật 235 ^Anwendungsbereich sư đoàn; giới;
luật sư : die Anwaltschaft unserer Stadt : đoàn luật sư của thành phố chúng ta.
(o Pl ) cương vị luật sư; nghề luật sư;
Anwaltschaft /í =, -en/
1. đoàn luật SƯ, giói luật SÜ, nghề luật SƯ; 2. danh hiệu luật SƯ.