Việt
tầng lớp hạ lưu
người hạ tiện
người thấp hèn
Đức
Gezücht
Gezücht /das; -[e]s, -e (PI. selten) (geh. abwertend)/
tầng lớp hạ lưu; người hạ tiện; người thấp hèn;