Việt
nòi
dòng dõi
giống Pe di kũ re
die
Đức
Pedigree
-, -n
Pedigree /[’pedigri], der; -s, -s/
(động vật, thực vật) nòi; dòng dõi; giống (Stammbaum) Pe di kũ re [pedi' kY:ra]; die;
: -, -n