Pedigree /[’pedigri], der; -s, -s/
(động vật, thực vật) nòi;
dòng dõi;
giống (Stammbaum) Pe di kũ re [pedi' kY:ra];
die;
-, -n :
Pedigree /[’pedigri], der; -s, -s/
(o Pl ) sự cắt sửa móng chân;
sự chăm sóc bàn chân (Fußpflege);
Pedigree /[’pedigri], der; -s, -s/
thợ cắt sửa móng chân;
người chăm sóc (mát-xa) bàn chân (Fußpflegerin);