Việt
thợ cắt sửa móng chân
người chăm sóc bàn chân
Đức
Pedigree
Pedigree /[’pedigri], der; -s, -s/
thợ cắt sửa móng chân; người chăm sóc (mát-xa) bàn chân (Fußpflegerin);