TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

souche :

Strain :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
souche

strain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

producing strain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

production strain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vine-stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

souche :

Belastung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
souche

Stamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuchtstamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baumstumpf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produktionsstamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Art

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuechtungsstamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rebstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weinstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stumpf

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

souche

souche

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

souche de production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variété

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cep

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
souche :

Souche :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Demeurer, dormir, rester comme une souche

Ngồi ì ra, ngủ bất động, dứng ì ra.

Les crossoptérỵgiens constituent la souche commune des vertébrés tétrapodes

Phân lóp cá vây tay tạo thành giống gốc chung của các động vật có xương sống bốn chăn.

La souche d’un chéquier

Phần tồn căn của cuốn séc.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

souche

souche

Stumpf

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souche /SCIENCE/

[DE] Stamm; Zuchtstamm

[EN] strain

[FR] souche

souche /SCIENCE/

[DE] Baumstumpf

[EN] stump

[FR] souche

souche,souche de production /SCIENCE/

[DE] Produktionsstamm

[EN] producing strain; production strain

[FR] souche; souche de production

souche,variété /SCIENCE/

[DE] Art; Zuechtungsstamm

[EN] strain

[FR] souche; variété

cep,pied,souche /AGRI/

[DE] Rebstock; Weinstock

[EN] vine; vine-stock

[FR] cep; pied (de vigne); souche

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

souche

souche [suj] n. f. 1. Gốc cây (cồn lại sau khi đã đốn cây). > Loc. Demeurer, dormir, rester comme une souche: Ngồi ì ra, ngủ bất động, dứng ì ra. 2. Tổ tiên, thủy tổ. Faire souche: Là ông tổ của một dồng họ. > Par ext. Les crossoptérỵgiens constituent la souche commune des vertébrés tétrapodes: Phân lóp cá vây tay tạo thành giống gốc chung của các động vật có xương sống bốn chăn. 3. XDỊTNG Khối xây trên mái nhà đụng các ống khói. 4. Phần tồn căn của sổ, phần gốc của sổ (sau khi xé các t' ơ ghi). La souche d’un chéquier: Phần tồn căn của cuốn séc.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Souche :

[EN] Strain :

[FR] Souche :

[DE] Belastung :

[VI] 1- cơ bị căng hay rách do làm việc quá sức, gây sưng đau, các lực sĩ hay mắc phải, nhất là cơ sau đùi và cẳng chân. Cơ căng dọc cột sống là một nguyên nhân hay xảy ra của chứng đau lưng. 2- nhóm sinh vật, ví dụ khuẩn, có những tính chất đặc biệt phân biệt chúng với các đồng loại khác.