TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực hông

áp lực hông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp lực một phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp lực hông

stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lateral pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp lực hông

Belastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastung /f/THAN/

[EN] stress

[VI] áp lực hông, áp lực một phía

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral pressure

áp lực hông

side pressure

áp lực hông

stress

áp lực hông

lateral thrust

áp lực hông

side thrust

áp lực hông

 lateral pressure

áp lực hông

 lateral thrust

áp lực hông

 side pressure

áp lực hông

 side thrust

áp lực hông

 stress

áp lực hông