Việt
áp suất bên
áp lực bên
áp lực hông
áp lực thành bên
áp lực trên phương ngang
sự ép bên cạnh
áp suất bên cạnh
Anh
lateral pressure
Đức
Seitendruck
Pháp
poussée latérale
pression latérale
sự ép bên cạnh, áp suất bên cạnh
lateral pressure /SCIENCE/
[DE] Seitendruck
[EN] lateral pressure
[FR] poussée latérale; pression latérale
o áp suất bên