TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực bên

áp lực bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áp lực bên

lateral pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 lateral pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

b-Lactam-Antibiotika hemmen die Zellwandsynthese wachsender Bakterien, sodass die Zellen wegen des starken Innendrucks platzen und abgetötet werden.

ß-lactam ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, do đó vách tế bào bị áp lực bên trong làm vỡ tung và làm vi khuẩn tử vong.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es hat eine längliche ballige Form im Bereich der Druckflankenmitte (Bild 3).

Có hình dạng vòm cung, thuôn dài ở giữa mặt chịu áp lực bên hông răng (Hình 3).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lateral pressure

áp lực bên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral pressure

áp lực bên

 lateral pressure

áp lực bên