side pressure
áp suất biên
side pressure
áp lực thành bên
side pressure /giao thông & vận tải/
áp lực thành bên
side pressure
áp lực hông
boundary pressure, side pressure /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
áp suất biên
rock lateral pressure, side pressure /xây dựng/
áp lực thành bên mỏ
lateral pressure ratio, lateral thrust, side pressure, side thrust, stress
hệ số áp lực hông