Exposure
[DE] Exposition
[VI] Sự phơi nhiễm
[EN] The amount of radiation or pollutant present in a given environment that represents a potential health threat to living organisms.
[VI] Lượng phóng xạ hay chất ô nhiễm có trong một môi trường nhất định phản ánh sự đe doạ sức khoẻ tiềm tàng đối với sinh vật sống.