TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 insolation

phơi nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắm nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chiếu nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiếu nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phơi nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 insolation

 insolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insolation /xây dựng/

phơi nắng (phơi dưới ánh nắng mặt trời)

 insolation

sự tắm nắng

 insolation

độ chiếu nắng

 insolation

độ nắng

 insolation /điện lạnh/

sự chiếu nắng

 insolation /xây dựng/

sự chiếu nắng

 insolation /điện lạnh/

phơi nắng (phơi dưới ánh nắng mặt trời)

 insolation /điện lạnh/

sự phơi nắng

 insolation /y học/

phơi nắng (phơi dưới ánh nắng mặt trời)