sun effect /xây dựng/
sự thu nhiệt mặt trời
sun effect /xây dựng/
sự thu nhiệt mặt trời
sun effect /điện lạnh/
sự thu nhiệt mặt trời
sun effect
sự thu nhiệt mặt trời
sun effect /cơ khí & công trình/
tác dụng mặt trời
sun effect /điện lạnh/
tác dụng mặt trời
sun effect /điện lạnh/
sự phơi nắng
insolation, soll1r exposure, sun effect
sự phơi nắng
material susceptible to damage from solar radiation, sun effect /điện lạnh/
vật liệu dễ bị hư hỏng do bức xạ mặt trời