rapprochement
rapprochement [RapRoJmS] n. m. 1. Sự làm gần lại, sự xích gần lại; sự gần lại. Rapprochement de pièces disjointes: Sự làm khít lại hai bộ phận long ra. 2. Sự giao hảo, sự thân thiện. Rapprochement de deux États: Sự thản thiện giữa hai nước. 3. Sự so sánh, sự đối chiếu.