Währschaft /die; -, -en (Schweiz.)/
sự bảo đảm (Garantie);
Fundierung /die; -, -en/
sự bảo đảm (về tài chính);
Gewährleistung /die; -en/
sự bảo đảm (das Gewährleisten);
Ob /li. go [auch: ob...], das; -s, -s (Wirtsch.)/
sự bảo đảm;
sự bảo chứng (Gewähr);
Verbürgung /die; -, -en/
sự bảo đảm;
sự bảo lãnh;
Burge /[’bYrga], der; -n, -n/
sự bảo đảm;
sự bảo chứng;
tên của công ty là sự bảo đẫm cho chất lượng. : der Name der Firma ist Bürge für Qualität
Bürgschaft /die; -, -en/
sự bảo đảm;
sự cam đoan (Garantie, Gewähr);
Bedeckung /die; -, -en/
(ôsterr ) sự bảo lãnh;
sự bảo đảm (khoản tiền vay);
Un /ter.pfänd, das, -[e]s, ...Pfänder/
(geh ) sự bảo đảm;
sự bảo lãnh;
Garantie /[garan'ti:], die; -n/
sự bảo đảm;
sự khẳng định (Gewähr, Sicherheit);
một sự bảò đảm cho điều gì : ein» Garantie für etw. tôi khẳng định với anh là ở đó có điều gì bất thường : dass da etwas nicht stimmt, darauf gebe ich dir meine Garantie nếu anh không nhanh chân lên thì chắc chắn là anh sẽ đến muộn. : wenn du dich nicht beeilst, kommst du unter Garantie zu spät
Haftung /die; -, -en (PL selten)/
sự chịu trách nhiệm pháp lý;
sự cam đoan;
sự bảo đảm;
công ty trách nhiệm hữu hạn. : Gesellschaft mit beschränkter Haftung
Sicherung /die; -, -en/
sự bảo đảm;
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự bảo quản;
sự bảo tồn [vor + Dat , gegen + Akk : trước, chống lại];