TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

affirmation

Khẳng định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê chuẩn<BR>way of affirmation Xem positive way.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự khẳng định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khẳng định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

affirmation

affirmation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

Đức

affirmation

affirmation

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học Kant

Khẳng định (sự) [Đức: Affirmation; Anh: affirmation]

-> > Tồn tại, Phủ định, Hư vô, Thực tại, Siêu nghiệm,

Từ điển pháp luật Anh-Việt

affirmation

(affirmative) : quá quyềt, khang định, xác định 1L] a/ xác nhận long trọng thay the tuyên thệ (trong trường hợp từ chòi vì trái lưong tâm) b/ xác nhận, thừa nhận 1 bàn án c/ phc chuan 1 nghĩa vụ mà luật pháp chấp nhận to quyển xin tiêu hủy - affirmative action - tố quyền sở hữu (đe thu hồi quyền sờ hữu) - affirmative defence - phương cách kháng biện mới tĩcu hùy đè cương cùa nguyên dơn, mặc dù đê cương này dã dược xác minh lúc đơn kiện dược dệ n ạp - affirmative negligence - khuyết diem do choi từ không làm - affirmative pregnant - viện dẫn trong bài cãi thừa nhận một vài phương tiện của bên đổi tụng và, do sự kiện này, sự viện dẫn không có hiệu lực - affirmative relief - những kết luận của bài bào chữa cãn cứ trên những diêm có the đưa tới một thỉnh cầu phàn to - affirmative statute - luật qui định thực hiện một hành vi (phn negative statute).

Từ điển toán học Anh-Việt

affirmation

sự khẳng định, điều khẳng định

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

affirmation

Khẳng định, xác định, xác ngôn, phê chuẩn< BR> way of affirmation Xem positive way.