Việt
tính cương quyết
dũng khí
tính kiên trì
tính kiên nghị
tính kiên định
tính quả quyết
Đức
Festigkeit
Mut
Standhaftigkeit
nur Mut!
hãy mạnh dạn lèn!
Festigkeit /die; -/
tính cương quyết (Entschlossenheit);
Mut /[mu:t], der, -[e]s/
tính cương quyết; dũng khí;
hãy mạnh dạn lèn! : nur Mut!
Standhaftigkeit /die; -/
tính kiên trì; tính kiên nghị; tính kiên định; tính cương quyết; tính quả quyết;