Việt
tính kiên định
tính trung kiên
lòng trung thành
lòng chung thủy
Đức
Bestandigkeit
KonStanz
Bestandigkeit /die; -/
tính kiên định; tính trung kiên;
KonStanz /[kon'stants], die; - (bildungsspr.; Fachspr.)/
tính kiên định; tính trung kiên; lòng trung thành; lòng chung thủy;