Việt
tính nghiêm khắc
tính khắt khe
chủ nghĩa khắc khể
Đức
Rigorismus
Rigorismus /[rigo'nsmüs], der, - (bildungsspr.)/
tính nghiêm khắc; tính khắt khe; chủ nghĩa khắc khể;