Việt
tính nghiêm khắc
tính nghiêm nghị
tính nghiêm chỉnh
tính khắt khe
Đức
Strenge
Strenge /die; -/
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; tính nghiêm chỉnh; tính khắt khe (Härte, Unerbittlichkeit);