Việt
tính khắc nghiệt
tính không ở được
tính gay gắt
tính chói chang
tính tương phản cao
tính ác liệt ~ of climate tính kh ắc nghiệt của khí hậu ~ of freeze tính kh ắ c nghi ệ t của băng giá
Anh
severity
Đức
Unwirtlichkeit
Härte
tính khắc nghiệt, tính ác liệt ~ of climate tính kh ắc nghiệt của khí hậu ~ of (the) freeze tính kh ắ c nghi ệ t của băng giá
Unwirtlichkeit /die; -/
(khí hậu) tính không ở được; tính khắc nghiệt;
Härte /['herto], die; -, -n/
tính gay gắt; tính khắc nghiệt; tính chói chang; tính tương phản cao (ở màu sắc);