TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính khắc nghiệt

tính khắc nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính không ở được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính gay gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chói chang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tương phản cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ác liệt ~ of climate tính kh ắc nghiệt của khí hậu ~ of freeze tính kh ắ c nghi ệ t của băng giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính khắc nghiệt

severity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính khắc nghiệt

Unwirtlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Härte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

severity

tính khắc nghiệt, tính ác liệt ~ of climate tính kh ắc nghiệt của khí hậu ~ of (the) freeze tính kh ắ c nghi ệ t của băng giá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unwirtlichkeit /die; -/

(khí hậu) tính không ở được; tính khắc nghiệt;

Härte /['herto], die; -, -n/

tính gay gắt; tính khắc nghiệt; tính chói chang; tính tương phản cao (ở màu sắc);