TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tương phản cao

tính gay gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khắc nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chói chang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tương phản cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính tương phản cao

Härte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Härte /['herto], die; -, -n/

tính gay gắt; tính khắc nghiệt; tính chói chang; tính tương phản cao (ở màu sắc);