Việt
tính khắc nghiệt
tính ác liệt ~ of climate tính kh ắc nghiệt của khí hậu ~ of freeze tính kh ắ c nghi ệ t của băng giá
mức độ nghiêm trọng
Anh
severity
criticality
Đức
Beanspruchungsgrad
Kritikalitätsgrad
Pháp
criticité
niveau de risque
criticality,severity /IT-TECH/
[DE] Beanspruchungsgrad; Kritikalitätsgrad
[EN] criticality; severity
[FR] criticité; niveau de risque
tính khắc nghiệt, tính ác liệt ~ of climate tính kh ắc nghiệt của khí hậu ~ of (the) freeze tính kh ắ c nghi ệ t của băng giá