Việt
thời lượng
lát thời gian
Anh
duration
length
term
time
time slice
Đức
Dauer
Zeitscheibe
Pháp
La durée
Der Sensor hat die Aufgabe, die Funktion des NOx-Speicherkatalysators zu überwachen und sowohl den NOx als auch den Sauerstoffanteil im Abgas zu erfassen.
Cảm biến này đo đồng thời lượng NOx và oxy có trong khí thải, giúp giám sát chức năng của bộ xúc tác trữ và khử NOx.
Dieses berechnet auf der Grundlage der vom Motorsteuergerät bestimmten Einspritzzeitpunkte und -zeiten die entsprechenden Werte für die Ansteuerung der Gasdüsen.
Bộ phận này tính toán các thông số tương ứng cho việc điều khiển các vòi phun dựa vào thời điểm và thời lượng phun được xác định bởi bộ điều khiển động cơ.
Zeitscheibe /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] time slice
[VI] lát thời gian, thời lượng
Thời lượng
[DE] Dauer
[EN] duration, length, term, time
[FR] La durée
[VI] Thời lượng