TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời lượng

thời lượng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lát thời gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời lượng

duration

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

length

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

time

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

time slice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời lượng

Dauer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zeitscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thời lượng

La durée

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sensor hat die Aufgabe, die Funktion des NOx-Speicherkatalysators zu überwachen und sowohl den NOx als auch den Sauerstoffanteil im Abgas zu erfassen.

Cảm biến này đo đồng thời lượng NOx và oxy có trong khí thải, giúp giám sát chức năng của bộ xúc tác trữ và khử NOx.

Dieses berechnet auf der Grundlage der vom Motorsteuergerät bestimmten Einspritzzeitpunkte und -zeiten die entsprechenden Werte für die Ansteuerung der Gasdüsen.

Bộ phận này tính toán các thông số tương ứng cho việc điều khiển các vòi phun dựa vào thời điểm và thời lượng phun được xác định bởi bộ điều khiển động cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitscheibe /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] time slice

[VI] lát thời gian, thời lượng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thời lượng

[DE] Dauer

[EN] duration, length, term, time

[FR] La durée

[VI] Thời lượng

Từ điển phân tích kinh tế

duration

thời lượng