TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

autonomie

duration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autonomy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

out-of-traffic mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

autonomie

Gebrauchszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

außer Betrieb-Modus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

autonomie

autonomie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autonomie /ENERGY-MINING/

[DE] Gebrauchszeit

[EN] duration

[FR] autonomie

autonomie /IT-TECH/

[DE] außer Betrieb-Modus

[EN] autonomy; out-of-traffic mode

[FR] autonomie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

autonomie

autonomie [otonomi] n. f. 1. Quyền tự trị. 2. Quyền tự do, quyền độc lập về đạo đức hoặc về trí tuệ. 3. Đoạn đường hoặc quãng thơi gian mà xe tàu... chạy không cần lấy thêm chất đốt. autonomisme [otonomism] n. m. Học thuyết, phong trào chính trị của nhũng nguơi chủ trương tự trị.