autonomie
autonomie [otonomi] n. f. 1. Quyền tự trị. 2. Quyền tự do, quyền độc lập về đạo đức hoặc về trí tuệ. 3. Đoạn đường hoặc quãng thơi gian mà xe tàu... chạy không cần lấy thêm chất đốt. autonomisme [otonomism] n. m. Học thuyết, phong trào chính trị của nhũng nguơi chủ trương tự trị.