TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuổi sống

thời gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng thời gian ~ of ebb thời gian ~ of exposure thời gian lộ sáng ~ of fall th ời gian ~ of flood thời gian ~ of period kho ả ng kéo dài của th ời kì ~ of precipitation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

~ rain- fall th ời gian mưa ~ of rise th ời gian ~ of sunshine th ờ i gian n ắ ng ~ of the cycle độ dài củ a chu kì ~ of the eclipse thời gian kéo dài của thiên thực insolation ~ thời gian life ~ tuổi thọ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuổi sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tuổi sống

duration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

duration

thời gian, khoảng thời gian ~ of ebb thời gian [dòng triều rút, triều ròng] ~ of exposure thời gian lộ sáng ~ of fall th ời gian [tri ều rút, l ũ rút] ~ of flood thời gian [triều dâng, lũ lên] ~ of period kho ả ng kéo dài của th ời kì (địa chất) ~ of precipitation, ~ rain- fall th ời gian mưa ~ of rise th ời gian [tri ều dâng, lũ lên] ~ of sunshine th ờ i gian n ắ ng ~ of the cycle độ dài củ a chu kì ~ of the eclipse thời gian kéo dài của thiên thực insolation ~ thời gian [nắng, phơi nắng] life ~ tuổi thọ, tuổi sống