duration
thời gian, khoảng thời gian ~ of ebb thời gian [dòng triều rút, triều ròng] ~ of exposure thời gian lộ sáng ~ of fall th ời gian [tri ều rút, l ũ rút] ~ of flood thời gian [triều dâng, lũ lên] ~ of period kho ả ng kéo dài của th ời kì (địa chất) ~ of precipitation, ~ rain- fall th ời gian mưa ~ of rise th ời gian [tri ều dâng, lũ lên] ~ of sunshine th ờ i gian n ắ ng ~ of the cycle độ dài củ a chu kì ~ of the eclipse thời gian kéo dài của thiên thực insolation ~ thời gian [nắng, phơi nắng] life ~ tuổi thọ, tuổi sống