TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáo hạn

đáo hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

điểm đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu đích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đáo hạn

expire

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

ad quem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đáo hạn

fällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Betrag ist bis zum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fällig /[’feliẹ] (Adj.)/

(có) kỳ hạn; đáo hạn; đến hạn (thanh toán);

: der Betrag ist bis zum

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ad quem

Đáo hạn, điểm đến, tiêu đích

Từ điển kế toán Anh-Việt

expire

hết hạn; đáo hạn