TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đến

điểm đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đáo hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu đích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

điểm đến

 destination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ad quem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điểm đến

Endpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gibt der Fahrer über die Bedienungselemente oder durch Sprache sein Fahrziel ein, bestimmt die Navigationseinrichtung seinen Standort. Von hier aus berechnet der Navigationsrechner die optimale Streckenführung zum Zielort anhand der Daten des gespeicherten Kartenmaterials.

Khi người lái xe xác định vị trí điểm đến qua thao tác nhập liệu hay qua giọng nói, thiết bị dẫn đường xác định vị trí hiện tại và sau đó tính toán lộ trình tối ưu cho điểm đến dựa trên dữ liệu bản đồ đã lưu trữ.

Die Elektronik berücksichtigt dabei auch Navigationsdaten, z.B. das Ziel- und Streckenprofil bei Steigungen bzw. Gefällstrecken.

Ở đây, hệ thống điện tử cũng có tính đến các dữ liệu dẫn đường, thí dụ như điểm đến và tình trạng lộ trình khi lên hoặc xuống dốc.

Navigationsysteme unterstützen den Fahrer bei der Auswahl der optimalen Strecke zum Zielort und bei der Orientierung in einer unbekannten Gegend.

Hệ thống định vị và dẫn đường hỗ trợ người lái xe trong việc lựa chọn các tuyến đường tối ưu đến điểm đến và dẫn hướng trong một khu vực lạ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ad quem

Đáo hạn, điểm đến, tiêu đích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endpunkt /der/

điểm cuối; điểm đến (Schlus spunkt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destination /điện tử & viễn thông/

điểm đến