Việt
đáo hạn
hết hạn
điểm đến
tiêu đích
kỳ hạn
đến hạn
Anh
expire
ad quem
Đức
fällig
der Betrag ist bis zum
fällig /[’feliẹ] (Adj.)/
(có) kỳ hạn; đáo hạn; đến hạn (thanh toán);
: der Betrag ist bis zum
Đáo hạn, điểm đến, tiêu đích
hết hạn; đáo hạn