TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hết hạn

hết hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáo hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

mân hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hết hạn .

mãn hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết hạn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hết hạn

time-expired

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

expiration

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

expiry

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 expiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expiration date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expire

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

hết hạn

verfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Frist ablaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

postnumerando

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hết hạn .

Ableistung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Empfänger ist wütend, weil die Arzneimittel, deren Haltbarkeit begrenzt ist, überaltert sind und ihre Wirksamkeit eingebüßt haben.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The receiver is angry because the pharmaceuticals, which have a short shelf life, have arrived aged and inactive.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3 Jahre ab Schadensereignis, nach 30 Jahren Anspruchsverjährung – Haftungsausschluss durch Arbeitsgesetzbuch

3 năm sau khi thiệt hại xảy ra, sau 30 năm thì hết hạn đòi bồi thường

3 Jahre ab Schadensereignis nach 10 Jahre Anspruchsverjährung ab Inverkehrbringung – unabdingbar

3 năm từ khi thiệt hại xảy ra, sau 10 năm hết hạn bồi thường kể từ khi đưa ra lưu hành trên thị trường - không tránh được trách nhiệm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2.1.3 Altautoentsorgung

2.1.3 Loại bỏ ô tô hết hạn sử dụng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ableistung /f =/

sự] mãn hạn, hết hạn (phục vụ).

postnumerando /adv/

vì, khi] hết hạn, mân hạn.

Từ điển kế toán Anh-Việt

expire

hết hạn; đáo hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expiate, expiration date

hết hạn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hết hạn

verfallen vi; die Frist ablaufen; sự hết hạn Ablauf m (Ende n) einer Frist

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

expiration

hết hạn

expiry

hết hạn

time-expired

hết hạn (sử dụng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

time-expired

hết hạn (sứ dụng)