Việt
ngày đáo hạn
ngày hết hạn
kỳ hạn phải thanh toán
ngày đến hạn phải trả nợ
Anh
Maturity date
expiration date
maturity date
Đức
Fällig
Fällig /keits.tag, der/
ngày đáo hạn; ngày hết hạn; kỳ hạn phải thanh toán; ngày đến hạn phải trả nợ;
Ngày đáo hạn