Việt
ngày hết hạn
thừi hạn
kì hạn thanh toán.
kỳ hạn thanh toán
ngày hết hiệu lực
hạn định thanh toán
ngày đáo hạn
kỳ hạn phải thanh toán
ngày đến hạn phải trả nợ
Anh
scratch date
Expiry date
expiration date
run-out
Đức
Verfallsdatum
Verfallstag
Fällig
Verfallsdatum /das/
ngày hết hạn; kỳ hạn thanh toán; ngày hết hiệu lực;
Verfallstag /der/
ngày hết hạn; ngày hết hiệu lực; hạn định thanh toán;
Fällig /keits.tag, der/
ngày đáo hạn; ngày hết hạn; kỳ hạn phải thanh toán; ngày đến hạn phải trả nợ;
Verfallsdatum /n -s, -ten/
ngày hết hạn, kì hạn thanh toán.
thừi hạn, ngày hết hạn
expiration date, run-out
expiration date, scratch date