TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verfallsdatum

ngày hết hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kì hạn thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày hết hạn sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ hạn thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày hết hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verfallsdatum

use by date

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expiration date

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verfallsdatum

Verfallsdatum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ablaufdatum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

verfallsdatum

date limite de consommation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

expiration date

Ablaufdatum, Verfallsdatum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfallsdatum /das/

ngày hết hạn sử dụng;

Verfallsdatum /das/

ngày hết hạn; kỳ hạn thanh toán; ngày hết hiệu lực;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfallsdatum /INDUSTRY/

[DE] Verfallsdatum

[EN] use by date

[FR] date limite de consommation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfallsdatum /n -s, -ten/

ngày hết hạn, kì hạn thanh toán.