Việt
ngày hết hiệu lực
ngày hết hạn
ngày đáo hạn
ngáy héí hạn
Anh
expiration date
run-out
date of expiry
expiry date
Đức
Ablaufdatum
Verfallsdatum
Fälligkeit
Pháp
date de fin de validité
date of expiry,expiration date,expiry date /IT-TECH/
[DE] Fälligkeit
[EN] date of expiry; expiration date; expiry date
[FR] date de fin de validité
ngày hết hiệu lực, ngáy héí hạn
expiration date /điện tử & viễn thông/
expiration date, run-out
Ablaufdatum, Verfallsdatum