TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

due

thuê

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quyền được hưởng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vì

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhờ có

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

do bởi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đến kỳ hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đến kỳ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thích đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo đúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời hạnkỳ hạn

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Anh

due

due

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

due

Fällig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

due

thời hạnkỳ hạn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

due

(dt) : so nơ, món nơ, được quyền hường [L] [HC] snh. quyền, quyển lợi, sờ phí, ton phi, thuế - clerk of the Court’s dues - lệ phi lục sự - dock-dues - thuẻ bến - ferry dues - thuế thông quá, quyền đi qua - market dues - thuế chợ - registration due - thuế đăng ký. - pier dues - thuế đậu bến - port dues - thuế dậu cảng - town dues - thuế nhập thị - warehouse dues - thuế cat vào kho.

due

(tt) ; mẳc nợ, thiếu nơ, chưa trả, đến hạn đòi, dũng cách. [LỊ chính dáng, chính thức, hợp pháp (Mỹ) due process of law - các điều khoàn bảo vệ sự tự do cùa cá nhân minh thi trong các tu chính án số 5 và sổ 14 cùa Hiến pháp được nại ra ở giai đoạn thù tục, (chang hạn như : quyèn bình dang trước pháp luật, tòa nghe cung cùa hai bên đương sự, luật pháp bất hồi tố). - due care - săn sóc chính đáng, man cán bình thường - due consideration - nhận định hơp pháp, suy tinh đúng cách [TM] [TC] có thể đòi được, khà sách, đến hạn, dến kỳ, đáo kỳ - due bill - (Mỹ) giấy nhận nợ, chứng thư khai nhận trái khoán - due date - kỳ hạn, hạn - balance due - kết số dư, kết số thái - when due - đền kỳ, đến hạn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

due

Đến kỳ, hợp lệ, thích đáng, theo đúng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fällig

due

Từ điển kế toán Anh-Việt

Due

đến kỳ hạn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Due

[DE] Fällig

[EN] Due

[VI] quyền được hưởng, vì, nhờ có, do bởi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

due

thuê