TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến lúc

vào lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đến lúc

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Leerlaufqualität und der Übergang in den Schubbetrieb wird verbessert.

Tính năng động cơ khi chạy không tải và giai đoạn chuyển tiếp đến lúc thả trôi được cải thiện.

Darunter versteht man den Zeitraum vom Starten des Motors bis zum Erreichen der Betriebstemperatur.

Đây là khoảng thời gian động cơ làm việc sau khi khởi động lạnh cho đến lúc đạt được nhiệt độ vận hành.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim thermischen Cracken wird das Schwerbenzin so stark aufgeheizt, dass es letztlich vollständig gasförmig wird.

Trong cracking nhiệt, xăng nặng được đun lên rất nóng đến lúc hoàn toàn trở thành thể khí.

Druckluftmotoren können bis zum Stillstand belastet werden ohne Schaden zu nehmen.

Động cơ khí nén có thể chịu tải cho đến lúc dừng lại mà không bị hư hỏng.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun waren aber gerade die hundert Jahre verflossen, und der Tag war gekommen, wo Dornröschen wieder erwachen sollte.

Hạn ngủ triền miên trăm năm đã qua, đã đến lúc công chúa Hồng Hoa tỉnh giấc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frankfurt an 17 50

đến Frankfurt lúc 17 giờ 50 phút.

der Schnellzug ist in 4 Minuten fällig

chuyến tàu nhanh sẽ đến trong 4 phút nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an /(Adv.)/

(Verkehrsw ) (trước thông tin về thời gian) vào lúc; đến lúc (giờ);

đến Frankfurt lúc 17 giờ 50 phút. : Frankfurt an 17 50

fällig /[’feliẹ] (Adj.)/

(chờ) đến lúc; đến khi;

chuyến tàu nhanh sẽ đến trong 4 phút nữa. : der Schnellzug ist in 4 Minuten fällig