Việt
cho đến lúc
cho đến thời điểm
Đức
dann
noch ein Jahr, dann ist er mit dem Studium fertig
chi còn một năm anh ta sẽ tốt nghiệp đại học
bis dann (ugs.)
chào nhé, hẹn gặp lại
dann /[dan] (Adv.)/
cho đến lúc; cho đến thời điểm;
chi còn một năm anh ta sẽ tốt nghiệp đại học : noch ein Jahr, dann ist er mit dem Studium fertig chào nhé, hẹn gặp lại : bis dann (ugs.)