TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong phạm vi

trong phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chừng nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong phạm vi

Rahmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insoweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In diesem Bereich ist die Regelklappe vollständig geöffnet.

Trong phạm vi này, nắp điều khiển hoàn toàn mở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Funktionssicherheit über einen weiten Temperaturbereich.

:: Ổn định tính năng trong phạm vi nhiệt độ rộng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feinteilung innerhalb des Messbereichs

Cách chia nhỏ trong phạm vi đo

verstärkter Skalenbogen oder Skalenstrahl im Messbereich

Đánh dấu đậm trong phạm vi đo

Einsatz im turbulenten Bereich

Ứng dụng trong phạm vi dòng chảy rối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) trong mối liên hệ

(c) trong chương trình

im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rahmen /cụm từ này có ba nghĩa/

(a) trong phạm vi (giới hạn cho phép);

: (b) trong mối liên hệ : (c) trong chương trình : im

insoweit /(Konj.) [inzo'vait]/

trong phạm vi; chừng nào; nếu (wenn, sofern);