Việt
trong quan hệ này
ở mức độ như vậy
trong lúc này
hiện giờ
hiện nay
bây giô.
Đức
insofern
Obwohl das in Pflanzen vorkommende Vitamin C in diesem Zusammenhang wahrscheinlich eine Schutzfunktion ausübt, muss der Nitrat- und Nitritgehalt der Lebensmittel und des Trinkwassers wegen der möglichen Nitrosaminbildung so gering wie möglich gehalten werden.
Mặc dù trong quan hệ này, vitamin C trong thực vật có lẽ có chức năng bảo vệ, nhưng do khả năng tạo ra nitrosamine, nên hàm lượng nitrate và nitrite trong nước uống phải được giữ thấp như có thể.
insofern /adv/
1. trong quan hệ này, ở mức độ như vậy; 2. trong lúc này, hiện giờ, hiện nay, bây giô.