jetzt /[jetst] (Adv.)/
lúc này;
bây giờ (nun);
bây giờ hgĩtòi ta sẽ phản đối rằng.... 2 : man wird jetzt einwenden, dass...
her /[he:r] (Adv.)/
lúc này;
hiện nay;
việc ấy xảy ra cũng chưa lâu lắm. : das ist noch gar nicht so lange her
jetzt /[jetst] (Adv.)/
bây giờ;
hiện giờ;
lúc này;
bây giờ thỉ tôi khồng có thời gian : ich habe jetzt keine Zeit bây giờ thì đủ rồi! : jetzt reicht es aber! bây giờ hoặc không bao giờ! : jetzt oder nie!
heutig /(Adj.)/
bây giờ;
lúc này;
hiện giờ;
trong tình hình hiện nay. : in der heutigen Situation
hierund /da/dort/
bây giờ;
lúc này;
hiện tại;
kể từ bây giờ. : von hier an
derzeitig /(Adj.)/
bây giờ;
hiện nay;
lúc này (gegenwärtig, augenblicklich, jetzig);
diesmalig /(Adj.)/
hiện nay;
bây giờ;
lúc này;
nun /[nu:n] (Adv.)/
hiện tại;
bây giờ;
lúc này;
bây giờ đến phiên bạn-, nun und nimmer[mehr] (ver stärkend): không bao giờ nữa. : nun bist du an der Reihe
Jetzt /das; - (geh.)/
hiện tại;
lúc này;
hiện thời;
hiện giờ;
Prasens /[...zcns], das; -, ...sentia, auch/
thời hiện tại;
thời nay;
hiện nay;
lúc này;
bây giờ (Gegenwart);
Gegenwart /[-vart], die; -/
thời hiện tại;
thời đại hiện nay;
thời nay;
hiện thời;
lúc này;
bây giờ (Jetztzeit);
thơ ca hiện đại. : die Dichtung der Gegenwart
derzeit /(Adj.)/
bây giờ;
hiện giờ;
lúc này;
hiện nay (augenblicklich, gegenwärtig, zurzeit) (veraltend) lúc bấy giờ;
hồi ấy;
lúc ấy;
hồi đó;
lúc đó (damals, seinerzeit, früher);