heuer /[’hoyar] (Adv.) (südd., österr., Schweiz.)/
trong năm nay;
heuer /[’hoyar] (Adv.) (südd., österr., Schweiz.)/
hiện nay;
ngày nay;
Heuer /der; -s, - (landsch.)/
người cắt cỏ (Heumacher);
Heuer /die; -, -n (Seemannsspr.)/
tiền lương thủy thủ;
Heuer /die; -, -n (Seemannsspr.)/
sự thuê thủy thủ đi» biển;