gegenwartsbezogen /a/
hiện thòi, hiện nay, hiện tại, ngày nay, thỏi nay, thỏi sự.
gegenwärtig /(gegenwärtig)/
1 a hiện tại, hiện nay, hiện giò, hiện thòi, ngày nay, thòi nay; bis zum gegenwärtig en Zeitpunkt đến hiện nay; gegenwärtig sein (bei D) có mặt, hiện diện, tham dự, dự; gegenwärtig werden trỏ nên rõ ràng, trđ nên dễ hiểu; das ist mir noch gegenwärtig tôi còn nhó rõ điều đó; sich (D) etw. gegenwärtig halten nhó, nhó đến, hình dụng, tưỏng tượng, coi trọng, chú trọng, đến, trọng thị đến, cân nhắc đến, tính toán đến, đếm xỉa đến; II adv vào lúc này, bây giô, hiện nay.